Thống kê các trận lũ lớn từ năm 1945 đến nay (1945 – 2011)
Tỉnh
Sông
Trạm
Năm
Lưu lượng nước lớn nhất (m3/s)
Mực nước lớn nhất (cm)
TP. Hà Nội
None
Châu Đốc
1900
0
Phú Yên
Đà Rằng
Phú Lâm (Tuy Hoà)
1924
566
Bình Định
Vệ
Sông Vệ
612
An Giang
Hậu
1937
485
Sơn La
Đà
Hoà Bình
1945
21000
2324
Lai Châu
13000
19046
Tiền
Tân Châu
1961
499
Quảng Nam
Thu bồn
Câu Lâu
1964
578
Yên Bái
Hồng
1968
10100
3492
TP. Hải Phòng
Mới
Tiên Tiến (Sông Mới)
239
1969
15800
2202
Tuyên Quang
Lô
1971
3083
Vĩnh Phúc
Việt Trì
1810
9890
3259
Đuống
Thượng Cát
9000
1339
Hà Nội
22400
1397
Văn úc
Trung Trang
279
Gâm
Chiêm Hoá
6250
3384
Hàm Yên
5170
3882
16100
2236
Thái Bình
Luộc
Chanh Chử
410
Trà lý
Quyết Chiến
645
11000
18732
Nam Định
Đào
530
Ninh cơ
Trực Phương
370
Hà Tây
Đáy
Ba Thá
798
771
Sơn Tây
34200
1618
Hải Dương
Gùa
Bá Nha
304
Kinh thầy
Bến Bình
549
Rạng
Quảng Đạt
356
Thái bình
Phả Lại
721
Bắc Ninh
Cầu
Đáp Cầu
784
Côn
Bình Tường
1977
2541
Lai giang
Bồng sơn
1567
Nghệ An
Cả
Dừa
1978
10200
2490
Nam Đàn
964
Hà Tĩnh
La
Linh Cảm
775
Khánh Hoà
Cái
Đồng Trăng
1314
Quảng Bình
Nhật lệ
Lệ Thuỷ
1979
391
Thanh Hoá
Chu
Xuân Khánh
1980
1349
Mã
Giàng
752
Bưởi
Thạch Quảng
1985
1718
1181
682
Ninh Bình
Hoàng long
Bến Đế
524
Chảy
Bảo Yên
1986
3250
7653
Lạng Sơn
Kỳ cùng
2800
25973
Cao Bằng
Bằng giang
18484
695
Dinh
Ninh Hoà
658
Bắc Giang
Lục nam
Lục Nam
804
Thương
Phủ Lạng Thương
753
Kỳ lộ
Hà Bằng
1988
1247
1991
Kiến giang
Kiến Giang
1992
1771
Gianh
Đồng Tâm
1993
1853
Mai Hoá
868
Ninh Thuận
Tân Mỹ
2000
4027
Củng Sơn
3990
521
1149
Đắc Lắc
Sê rê pốc
Giang Sơn
1040
42772
1996
1685
2130
7471
7010
3114
5740
1180
14800
1243
248
274
4340
3964
3850
3549
2798
1800
747
1228
12400
2261
527
8820
18766
1340
25321
481
314
18180
La ngà
Đắc Nông
145
59098
551
19900
1509
313
511
341
652
454
487
647
683
654
Bình Thuận
Sông Luỹ
2916
1998
628
Thừa Thiên- Huế
Bồ
Phú ốc
1999
518
Hương
Huế (Kim Long)
581
595
1202
315
523
Quảng Ngãi
Trà khúc
Trà Khúc
836
An Chỉ
3330
1036
Quảng Trị
Thạch hãn
Thạch Hãn
729
Lâm Đồng
Đại Nga
74069
1860
1828
569
177
59160
823
42544
Đồng Nai
Đồng nai
Tà Lài
2350
1412
An lão
An Hoà
3680
2508
2491
599
Tà Pao
857
12212
114
73965
160
59139
1890
1357
490
506
720
2792
2001
193
415
494
124
73972
147
59112
2290
1338
448
478
560
12125
2002
1645
1990
7486
6090
3194
231
449
374
6200
1142
13100
1201
236
255
4710
4029
4190
2702
10600
2127
359
496
1217
8340
18421
25311
285
3690
2122
782
253
18109
303
1468
284
455
301
582
620
608
2003
808
3050
1002
4121
3644
442
3320
1334
1460
2371
2740
2421
2006
Hội An
Kon Tum
Đắk bla
Phú Thọ
Ba
Chũ
Cầu Sơn
Thao
2007
3138
728
483
435
TP. Đà Nẵng
328
934
987
2217
947
288
539
731
556
Kim Tân
1425
18363
Lào Cai
8219
594
Hưng Thi
1849
1457
1841
Hà Giang
9934
1473
547
399
1008
476
394
393
514
2008
3426
310
216
1042
2454
25780
8491
469
1913
537
1575
579
788
609
689
603
583
486
Vĩnh Long
Mỹ Thuận
2009
156
2489
450
Quỳnh Nhai
14472
Đắk nông
58994
11225
Long Xuyên
228
Cần Thơ
180
Δ