Bảng dữ liệu về lũ quét ở Việt Nam từ 1990 – 2009
THIỆT HẠI |
ĐV
|
1990 |
1991 |
1992 |
1993 |
1994 |
1995 |
Con người
|
Người chết |
người |
156 |
33 |
67 |
20 |
38 |
10 |
Người bị thương |
người |
218 |
14 |
29 |
17 |
47 |
2 |
Người bị mất tích |
người |
0 |
9 |
100 |
0 |
0 |
0 |
Nhà cửa
|
Nhà cửa ngập trôi |
cái |
1039 |
372 |
54 |
34 |
429 |
470 |
Nhà cửa hư hại |
cái |
3004 |
928 |
180 |
45 |
2050 |
517 |
Bệnh viện
|
Bệnh viện đổ trôi |
cái |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bệnh viện hư hại |
cái |
0 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
Trường học |
Trường học đổ trôi |
cái |
168 |
16 |
12 |
3 |
0 |
10 |
Trường học hư hại |
cái |
85 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nông nghiệp
|
Lúa bị ngập úng |
ha |
38386 |
1331 |
33626 |
208 |
471 |
5515 |
Hoa màu ngập úng |
ha |
2434 |
1020 |
10042 |
53 |
1294 |
471 |
DT cây CN mất trắng |
ha |
56 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
DT rừng trồng hư hại |
ha |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cây đổ |
cây |
0 |
0 |
110 |
0 |
0 |
0 |
Gia súc chết |
con |
13 |
0 |
1 |
0 |
308 |
16 |
Gia cầm chết |
con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4281 |
Thủy lợi
|
Đất sạt trôi |
m3 |
585450 |
83690 |
0 |
84800 |
25779 |
15315 |
Đê sạt trôi |
m |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
450 |
Kênh mương sạt lở |
m3 |
28300 |
50160 |
49000 |
3290 |
2893 |
1840 |
CT thủy lợi bị vỡ |
cái |
88 |
9 |
35 |
42 |
149 |
59 |
CT thủy lợi bị hỏng |
cái |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giao thông
|
Đất bị sạt |
m3 |
339507 |
90400 |
183119 |
4800 |
256900 |
11500 |
Đá bị sạt |
m3 |
890 |
200 |
105 |
0 |
240 |
0 |
Cầu cống ngập trôi |
chiếc |
109 |
43 |
22 |
0 |
5 |
0 |
Cầu cống hư hại |
chiếc |
5 |
4 |
5 |
0 |
0 |
0 |
Đường bị hỏng |
km |
48 |
26 |
2 |
20 |
0 |
17 |
Năng lượng
|
Cột cao thế đổ |
chiếc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cột hạ thế đổ |
chiếc |
3 |
22 |
0 |
0 |
52 |
0 |
Dây điện đứt |
km |
17 |
5000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thủy sản
|
Ao,hồ nuôi tôm cá vỡ |
ha |
41 |
210 |
10 |
4.4 |
104 |
0 |
Cá,tôm bị mất |
tấn |
25 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tàu thuyền chìm |
chiếc |
0 |
0 |
5 |
0 |
16 |
0 |
Tàu thuyền hư hại |
chiếc |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
THIỆT HẠI |
ĐV
|
1996 |
1997 |
1998 |
1999 |
2000 |
2001 |
Con người
|
Người chết |
người |
116 |
15 |
22 |
55 |
78 |
45 |
Người bị thương |
người |
29 |
28 |
9 |
12 |
44 |
15 |
Người mất tích |
người |
0 |
0 |
1 |
10 |
2 |
0 |
Nhà cửa
|
Nhà cửa ngập trôi |
cái |
407 |
225 |
268 |
2001 |
267 |
33 |
Nhà cửa hư hại |
cái |
515 |
1179 |
592 |
27046 |
2236 |
6074 |
Bệnh viện
|
Bệnh viện đổ trôi |
cái |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bệnh viện hư hại |
cái |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Trường học |
Trường học đổ trôi |
cái |
43 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trường học hư hại |
cái |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
20 |
Nông nghiệp
|
Lúa bị ngập úng |
ha |
15480 |
7989 |
3295 |
32980 |
3863 |
9306 |
Hoa mùa ngập úng |
ha |
1264 |
607 |
195 |
3470 |
1631 |
2449 |
DT cây CN mất trắng |
ha |
50 |
1 |
2 |
996 |
13 |
0 |
DT rừng trồng hư hại |
ha |
0 |
4 |
0 |
0 |
22 |
381 |
Cây đổ |
cây |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Gia súc chết |
con |
468 |
316 |
0 |
836 |
976 |
118 |
Gia cầm chết |
con |
0 |
3584 |
0 |
63238 |
9224 |
319 |
Thủy lợi
|
Đất sạt lở |
m3 |
91800 |
1800 |
4020 |
600933 |
79700 |
20 |
Đê sạt trôi |
m |
0 |
0 |
1430 |
15000 |
0 |
200 |
Kênh mương sạt lở |
m3 |
35177 |
12570 |
2515 |
15765 |
55120 |
190 |
CT thủy lợi bị vỡ |
cái |
0 |
29 |
27 |
18 |
30 |
3 |
CT thủy lợi bị hỏng |
cái |
154 |
22 |
10 |
53 |
17 |
118 |
Giao thông
|
Đất bị sạt |
m3 |
1094329 |
83570 |
97129 |
56648 |
0 |
10000 |
Đá bị sạt |
m3 |
0 |
0 |
150 |
0 |
0 |
0 |
Cầu cống ngập trôi |
chiếc |
239 |
80 |
19 |
177 |
0 |
10 |
Cầu công hư hại |
chiếc |
0 |
34 |
6 |
152 |
0 |
2 |
Đường bị hỏng |
km |
51 |
14496 |
11 |
180 |
744 |
16 |
Năng lượng
|
Cột cao thế đổ |
chiếc |
2 |
0 |
0 |
158 |
0 |
2 |
Cột hạ thế đổ |
chiếc |
4 |
26 |
5 |
55 |
7 |
7 |
Dây điện đứt |
km |
2000 |
2000 |
0 |
7900 |
0 |
0 |
Thủy sản
|
Ao,hồ tôm cá vỡ |
ha |
0 |
185 |
54 |
716 |
455 |
60 |
Cá,tôm bị mất |
tấn |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Tàu thuyền chìm |
chiếc |
4 |
16 |
3 |
96 |
0 |
0 |
Tàu thuyền hư hại |
chiếc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
THIỆT HẠI |
ĐV
|
2002 |
2003 |
2005 |
2006 |
2007 |
2009 |
Con người
|
Người chết |
người |
73 |
14 |
76 |
71 |
32 |
12 |
Người bị thương |
người |
120 |
3 |
18 |
32 |
6 |
0 |
Người mất tích |
người |
30 |
2 |
0 |
6 |
6 |
6 |
Nhà cửa
|
Nhà cửa ngập trôi |
cái |
7463 |
15 |
641 |
499 |
92 |
400 |
Nhà cửa hư hại |
cái |
67562 |
43 |
8266 |
18894 |
194 |
1680 |
Trường học
|
Trường học ngập trôi |
cái |
1 |
0 |
24 |
0 |
0 |
0 |
Trường học hư hại |
cái |
1489 |
0 |
114 |
191 |
4 |
16 |
Bệnh viện
|
Bệnh viện ngập trôi |
cái |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
Bệnh viện hư hại |
cái |
0 |
0 |
0 |
8 |
0 |
0 |
Nông nghiệp
|
Lúa bị ngập úng |
ha |
18232 |
110 |
17815 |
68790 |
1081 |
5031 |
Hoa màu ngập úng |
ha |
15560 |
35 |
7992 |
12867 |
121 |
1119 |
DT cây CN mất trắng |
ha |
0 |
0 |
5 |
2 |
0 |
0 |
DT rừng trồng mất trắng |
ha |
0 |
0 |
0 |
0 |
16 |
0 |
Cây đổ |
cây |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Gia súc chết |
con |
35989 |
45 |
118 |
168 |
3 |
0 |
Gia cầm chết |
con |
210794 |
515 |
0 |
5688 |
0 |
604 |
Thủy lợi
|
Đất sạt trôi |
m3 |
0 |
800 |
0 |
315288 |
236 |
16988 |
Đê sạt trôi |
m |
0 |
0 |
0 |
207 |
0 |
0 |
Kênh mương sạt lở |
m3 |
15691 |
3142 |
15520 |
92583 |
1585 |
5396 |
CT thủy lợi bị vỡ |
cái |
22 |
10 |
76 |
9 |
2 |
16 |
CT thủy lợi hư hại |
cái |
141 |
15 |
105 |
39 |
3 |
392 |
Giao thông
|
Đất bị sạt |
m3 |
32836 |
17700 |
156300 |
589638 |
91195 |
9588 |
Đá bị sạt |
m3 |
0 |
0 |
100 |
0 |
0 |
0 |
Cầu cống ngập trôi |
chiếc |
65 |
15 |
98 |
50 |
6 |
13 |
Cầu cống hư hại |
chiếc |
1141 |
1 |
0 |
116 |
6 |
1 |
Đường bị hỏng |
km |
431 |
80 |
174 |
18898 |
0 |
1 |
Thủy sản
|
Ao,hồ tôm cá vỡ |
ha |
1546 |
18 |
837 |
5580 |
0 |
123 |
Cá,tôm bị mất |
tấn |
0 |
2 |
39 |
0 |
7 |
13 |
Tàu thuyền chìm |
chiếc |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
Tàu thuyền hư hại |
chiếc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Năng lượng
|
Cột cao thế đổ |
chiếc |
0 |
0 |
57 |
2 |
0 |
1 |
Cột hạ thế đổ |
chiếc |
65 |
0 |
379 |
56 |
2 |
16 |
Dây điện đứt |
m |
409800 |
0 |
12912 |
150 |
0 |
30 |
|