RSS

THỐNG KÊ 1958 – 2012

 

Thống kê các trận lũ lớn từ năm 1945 đến nay (1945 – 2011)

 

Tỉnh

Sông

Trạm

Năm

Lưu lượng nước lớn nhất (m3/s)

Mực nước lớn nhất (cm)

TP. Hà Nội

None

Châu Đốc

1900

0

0

Phú Yên

Đà Rằng

Phú Lâm (Tuy Hoà)

1924

 

566

Bình Định

Vệ

Sông Vệ

1924

 

612

An Giang

Hậu

Châu Đốc

1937

 

485

Sơn La

Đà

Hoà Bình

1945

21000

2324

Lai Châu

Đà

Lai Châu

1945

13000

19046

An Giang

Tiền

Tân Châu

1961

 

499

Quảng Nam

Thu bồn

Câu Lâu

1964

 

578

Yên Bái

Hồng

Yên Bái

1968

10100

3492

TP. Hải Phòng

Mới

Tiên Tiến (Sông Mới)

1968

 

239

Sơn La

Đà

Hoà Bình

1969

15800

2202

Tuyên Quang

Tuyên Quang

1971

 

3083

Vĩnh Phúc

Việt Trì

1971

 

1810

Yên Bái

Hồng

Yên Bái

1971

9890

3259

TP. Hà Nội

Đuống

Thượng Cát

1971

9000

1339

TP. Hà Nội

Hồng

Hà Nội

1971

22400

1397

TP. Hải Phòng

Văn úc

Trung Trang

1971

 

279

Tuyên Quang

Gâm

Chiêm Hoá

1971

6250

3384

Tuyên Quang

Hàm Yên

1971

5170

3882

Sơn La

Đà

Hoà Bình

1971

16100

2236

Thái Bình

Luộc

Chanh Chử

1971

 

410

Thái Bình

Trà lý

Quyết Chiến

1971

 

645

Lai Châu

Đà

Lai Châu

1971

11000

18732

Nam Định

Đào

Nam Định

1971

 

530

Nam Định

Ninh cơ

Trực Phương

1971

 

370

Hà Tây

Đáy

Ba Thá

1971

798

771

Hà Tây

Hồng

Sơn Tây

1971

34200

1618

Hải Dương

Gùa

Bá Nha

1971

0

304

Hải Dương

Kinh thầy

Bến Bình

1971

 

549

Hải Dương

Rạng

Quảng Đạt

1971

 

356

Hải Dương

Thái bình

Phả Lại

1971

 

721

Bắc Ninh

Cầu

Đáp Cầu

1971

 

784

Bình Định

Côn

Bình Tường

1977

 

2541

Bình Định

Lai giang

Bồng sơn

1977

 

1567

Nghệ An

Cả

Dừa

1978

10200

2490

Nghệ An

Cả

Nam Đàn

1978

 

964

Hà Tĩnh

La

Linh Cảm

1978

 

775

Khánh Hoà

Cái

Đồng Trăng

1978

 

1314

Quảng Bình

Nhật lệ

Lệ Thuỷ

1979

 

391

Thanh Hoá

Chu

Xuân Khánh

1980

 

1349

Thanh Hoá

Giàng

1980

 

752

Thanh Hoá

 

Bưởi

Thạch Quảng

1985

 

1718

Thanh Hoá

Chu

Xuân Khánh

1985

 

1181

Thanh Hoá

Giàng

1985

 

682

Ninh Bình

Hoàng long

Bến Đế

1985

 

524

Yên Bái

Chảy

Bảo Yên

1986

3250

7653

Lạng Sơn

Kỳ cùng

Lạng Sơn

1986

2800

25973

Cao Bằng

Bằng giang

Cao Bằng

1986

 

18484

Hải Dương

Thái bình

Phả Lại

1986

 

695

Khánh Hoà

Dinh

Ninh Hoà

1986

 

658

Bắc Giang

Lục nam

Lục Nam

1986

 

804

Bắc Ninh

Thương

Phủ Lạng Thương

1986

 

753

Phú Yên

Kỳ lộ

Hà Bằng

1988

 

1247

Quảng Bình

Nhật lệ

Lệ Thuỷ

1991

 

304

Quảng Bình

Kiến giang

Kiến Giang

1992

 

1771

Quảng Bình

Gianh

Đồng Tâm

1993

 

1853

Quảng Bình

Gianh

Mai Hoá

1993

 

868

Ninh Thuận

Cái

Tân Mỹ

1993

2000

4027

Phú Yên

Đà Rằng

Củng Sơn

1993

 

3990

Phú Yên

Đà Rằng

Phú Lâm (Tuy Hoà)

1993

 

521

Phú Yên

Kỳ lộ

Hà Bằng

1993

 

1149

Đắc Lắc

Sê rê pốc

Giang Sơn

1993

1040

42772

Vĩnh Phúc

Việt Trì

1996

 

1685

Yên Bái

Chảy

Bảo Yên

1996

2130

7471

Yên Bái

Hồng

Yên Bái

1996

7010

3114

TP. Hà Nội

Đuống

Thượng Cát

1996

5740

1180

TP. Hà Nội

Hồng

Hà Nội

1996

14800

1243

TP. Hải Phòng

Mới

Tiên Tiến (Sông Mới)

1996

 

248

TP. Hải Phòng

Văn úc

Trung Trang

1996

 

274

Tỉnh

Sông

Trạm

Năm

Lưu lượng nước lớn nhất (m3/s)

Mực nước lớn nhất (cm)

Tuyên Quang

Gâm

Chiêm Hoá

1996

4340

3964

Tuyên Quang

Hàm Yên

1996

3850

3549

Tuyên Quang

Tuyên Quang

1996

 

2798

Quảng Bình

 

Gianh

Đồng Tâm

1996

 

1800

Quảng Bình

Gianh

Mai Hoá

1996

 

747

Quảng Bình

Kiến giang

Kiến Giang

1996

 

1228

Sơn La

Đà

Hoà Bình

1996

12400

2261

Thái Bình

Luộc

Chanh Chử

1996

 

370

Thái Bình

Trà lý

Quyết Chiến

1996

 

527

Lai Châu

Đà

Lai Châu

1996

8820

18766

Lạng Sơn

Kỳ cùng

Lạng Sơn

1996

1340

25321

Nam Định

Đào

Nam Định

1996

 

481

Nam Định

Ninh cơ

Trực Phương

1996

 

314

Ninh Bình

Hoàng long

Bến Đế

1996

 

481

Cao Bằng

Bằng giang

Cao Bằng

1996

 

18180

Đắc Lắc

La ngà

Đắc Nông

1996

145

59098

Hà Tây

Đáy

Ba Thá

1996

 

551

Hà Tây

Hồng

Sơn Tây

1996

19900

1509

Hải Dương

Gùa

Bá Nha

1996

 

313

Hải Dương

Kinh thầy

Bến Bình

1996

 

511

Hải Dương

Rạng

Quảng Đạt

1996

 

341

Hải Dương

Thái bình

Phả Lại

1996

 

652

An Giang

Hậu

Châu Đốc

1996

 

454

An Giang

Tiền

Tân Châu

1996

 

487

Bắc Giang

Lục nam

Lục Nam

1996

 

647

Bắc Ninh

Cầu

Đáp Cầu

1996

 

683

Bắc Ninh

Thương

Phủ Lạng Thương

1996

 

654

Bình Thuận

Cái

Sông Luỹ

1996

1180

2916

Khánh Hoà

Dinh

Ninh Hoà

1998

 

628

Thừa Thiên- Huế

Bồ

Phú ốc

1999

 

518

Thừa Thiên- Huế

Hương

Huế (Kim Long)

1999

 

581

Quảng Bình

Gianh

Mai Hoá

1999

 

595

Quảng Bình

Kiến giang

Kiến Giang

1999

 

1202

Quảng Bình

Nhật lệ

Lệ Thuỷ

1999

 

315

Quảng Nam

Thu bồn

Câu Lâu

1999

 

523

Quảng Ngãi

Trà khúc

Trà Khúc

1999

 

836

Quảng Ngãi

Vệ

An Chỉ

1999

3330

1036

Quảng Trị

Thạch hãn

Thạch Hãn

1999

 

729

Lâm Đồng

La ngà

Đại Nga

1999

 

74069

Nghệ An

Cả

Dừa

1999

1860

1828

Nghệ An

Cả

Nam Đàn

1999

 

569

Đắc Lắc

La ngà

Đắc Nông

1999

177

59160

Đắc Lắc

Sê rê pốc

Giang Sơn

1999

823

42544

Đồng Nai

Đồng nai

Tà Lài

1999

2350

1412

Bình Định

An lão

An Hoà

1999

3680

2508

Bình Định

Côn

Bình Tường

1999

3680

2491

Bình Định

Vệ

Sông Vệ

1999

 

599

Bình Thuận

La ngà

Tà Pao

1999

857

12212

Lâm Đồng

La ngà

Đại Nga

2000

114

73965

Đắc Lắc

La ngà

Đắc Nông

2000

160

59139

Đồng Nai

Đồng nai

Tà Lài

2000

1890

1357

An Giang

Hậu

Châu Đốc

2000

 

490

An Giang

Tiền

Tân Châu

2000

 

506

Bình Thuận

Cái

Sông Luỹ

2000

720

2792

Quảng Bình

Nhật lệ

Lệ Thuỷ

2001

 

193

Quảng Nam

Thu bồn

Câu Lâu

2001

 

415

Quảng Trị

Thạch hãn

Thạch Hãn

2001

 

494

Lâm Đồng

La ngà

Đại Nga

2001

124

73972

Đắc Lắc

La ngà

Đắc Nông

2001

147

59112

Đồng Nai

Đồng nai

Tà Lài

2001

2290

1338

 

An Giang

 

Hậu

Châu Đốc

2001

 

448

An Giang

Tiền

Tân Châu

2001

 

478

Bình Thuận

La ngà

Tà Pao

2001

560

12125

Vĩnh Phúc

Việt Trì

2002

 

1645

Yên Bái

Chảy

Bảo Yên

2002

1990

7486

Yên Bái

Hồng

Yên Bái

2002

6090

3194

Thanh Hoá

Giàng

2002

 

231

Thừa Thiên- Huế

Bồ

Phú ốc

2002

 

449

Thừa Thiên- Huế

Hương

Huế (Kim Long)

2002

 

374

TP. Hà Nội

Đuống

Thượng Cát

2002

6200

1142

TP. Hà Nội

Hồng

Hà Nội

2002

13100

1201

TP. Hải Phòng

Mới

Tiên Tiến (Sông Mới)

2002

 

236

TP. Hải Phòng

Văn úc

Trung Trang

2002

 

255

Tuyên Quang

Gâm

Chiêm Hoá

2002

4710

4029

Tuyên Quang

Hàm Yên

2002

4190

3549

Tuyên Quang

Tuyên Quang

2002

 

2702

Tỉnh

Sông

Trạm

Năm

Lưu lượng nước lớn nhất (m3/s)

Mực nước lớn nhất (cm)

Sơn La

Đà

Hoà Bình

2002

10600

2127

Thái Bình

Luộc

Chanh Chử

2002

 

359

Thái Bình

Trà lý

Quyết Chiến

2002

 

496

Thanh Hoá

Bưởi

Thạch Quảng

2002

 

1217

Lai Châu

Đà

Lai Châu

2002

8340

18421

Lạng Sơn

Kỳ cùng

Lạng Sơn

2002

1180

25311

Nam Định

Đào

Nam Định

2002

 

448

Nam Định

Ninh cơ

Trực Phương

2002

 

285

Nghệ An

Cả

Dừa

2002

3690

2122

Nghệ An

Cả

Nam Đàn

2002

 

782

Ninh Bình

Hoàng long

Bến Đế

2002

 

253

Cao Bằng

 

Bằng giang

Cao Bằng

2002

 

18109

Hà Tây

Đáy

Ba Thá

2002

 

303

Hà Tây

Hồng

Sơn Tây

2002

21000

1468

Hà Tĩnh

La

Linh Cảm

2002

 

771

Hải Dương

Gùa

Bá Nha

2002

 

284

Hải Dương

Kinh thầy

Bến Bình

2002

 

455

Hải Dương

Rạng

Quảng Đạt

2002

 

301

Hải Dương

Thái bình

Phả Lại

2002

 

582

Bắc Giang

Lục nam

Lục Nam

2002

 

620

Bắc Ninh

Cầu

Đáp Cầu

2002

 

628

Bắc Ninh

Thương

Phủ Lạng Thương

2002

 

608

Quảng Ngãi

Trà khúc

Trà Khúc

2003

 

808

Quảng Ngãi

Vệ

An Chỉ

2003

3050

1002

Ninh Thuận

Cái

Tân Mỹ

2003

 

4121

Phú Yên

Đà Rằng

Củng Sơn

2003

 

3644

Phú Yên

Đà Rằng

Phú Lâm (Tuy Hoà)

2003

 

442

Khánh Hoà

Cái

Đồng Trăng

2003

3320

1334

Bình Định

An lão

An Hoà

2003

1460

2371

Bình Định

Côn

Bình Tường

2003

2740

2421

Thanh Hoá

Giàng

2006

0

0

Thừa Thiên- Huế

Bồ

Phú ốc

2006

0

0

Thừa Thiên- Huế

Hương

Huế (Kim Long)

2006

0

0

TP. Hà Nội

Đuống

Thượng Cát

2006

0

0

TP. Hà Nội

Hồng

Hà Nội

2006

0

0

Quảng Bình

Gianh

Mai Hoá

2006

0

0

Quảng Nam

Thu bồn

Câu Lâu

2006

0

0

Quảng Nam

Thu bồn

Hội An

2006

0

0

Quảng Ngãi

Trà khúc

Trà Khúc

2006

0

0

Tỉnh

Sông

Trạm

Năm

Lưu lượng nước lớn nhất (m3/s)

Mực nước lớn nhất (cm)

Quảng Ngãi

Vệ

Sông Vệ

2006

0

0

Quảng Trị

Thạch hãn

Thạch Hãn

2006

0

0

Kon Tum

 

Đắk bla

Kon Tum

2006

0

0

Lai Châu

Đà

Lai Châu

2006

0

0

Ninh Thuận

Cái

Tân Mỹ

2006

0

0

Phú Thọ

Hồng

Việt Trì

2006

0

0

Phú Yên

Ba

Củng Sơn

2006

0

0

Phú Yên

Ba

Phú Lâm (Tuy Hoà)

2006

0

0

Hà Tĩnh

La

Linh Cảm

2006

0

0

Hải Dương

Thái bình

Phả Lại

2006

0

0

Khánh Hoà

Cái

Đồng Trăng

2006

0

0

Khánh Hoà

Cái

Ninh Hoà

2006

0

0

Bắc Giang

Lục nam

Chũ

2006

0

0

Bắc Giang

Lục nam

Lục Nam

2006

0

0

Bắc Giang

Thương

Cầu Sơn

2006

0

0

Bắc Giang

Thương

Phủ Lạng Thương

2006

0

0

Bắc Ninh

Cầu

Đáp Cầu

2006

0

0

Yên Bái

Thao

Yên Bái

2007

0

3138

Thanh Hoá

Giàng

2007

0

728

Thừa Thiên- Huế

Bồ

Phú ốc

2007

0

483

Thừa Thiên- Huế

Hương

Huế (Kim Long)

2007

0

435

TP. Đà Nẵng

Thu bồn

Hội An

2007

0

328

TP. Hà Nội

Đuống

Thượng Cát

2007

0

934

TP. Hà Nội

Hồng

Hà Nội

2007

0

987

Tuyên Quang

Tuyên Quang

2007

0

2217

Quảng Bình

Gianh

Mai Hoá

2007

0

947

Quảng Bình

Nhật lệ

Lệ Thuỷ

2007

0

288

Quảng Nam

Thu bồn

Câu Lâu

2007

0

539

Quảng Ngãi

Trà khúc

Trà Khúc

2007

0

731

Quảng Trị

Thạch hãn

Thạch Hãn

2007

0

556

Thanh Hoá

Bưởi

Kim Tân

2007

0

1425

Lai Châu

Đà

Lai Châu

2007

0

18363

Lào Cai

Thao

Lào Cai

2007

0

8219

Nghệ An

Cả

Nam Đàn

2007

0

594

Ninh Bình

Hoàng long

Hưng Thi

2007

0

1849

Phú Thọ

Hồng

Việt Trì

2007

0

1457

Phú Thọ

Thao

Phú Thọ

2007

0

1841

Hà Giang

Hà Giang

2007

0

9934

Tỉnh

Sông

Trạm

Năm

Lưu lượng nước lớn nhất (m3/s)

Mực nước lớn nhất (cm)

Hà Giang

Thương

Cầu Sơn

2007

0

1473

Hà Tĩnh

La

Linh Cảm

2007

0

547

Hải Dương

Thái bình

Phả Lại

2007

0

399

Bắc Giang

Lục nam

Chũ

2007

0

1008

Bắc Giang

Lục nam

Chũ

2007

0

1008

Bắc Giang

Lục nam

Lục Nam

2007

0

476

Bắc Ninh

Cầu

Đáp Cầu

2007

0

394

Bắc Ninh

Thương

Phủ Lạng Thương

2007

0

393

Bình Định

Vệ

Sông Vệ

2007

0

514

Yên Bái

Thao

Yên Bái

2008

0

3426

Thừa Thiên- Huế

Bồ

Phú ốc

2008

0

487

Thừa Thiên- Huế

Hương

Huế (Kim Long)

2008

0

310

Thừa Thiên- Huế

Thu bồn

Câu Lâu

2008

0

394

TP. Đà Nẵng

Thu bồn

Hội An

2008

0

216

TP. Hà Nội

Hồng

Hà Nội

2008

0

1042

Tuyên Quang

Tuyên Quang

2008

0

2454

Quảng Nam

Thu bồn

Câu Lâu

2008

0

394

Quảng Trị

Thạch hãn

Thạch Hãn

2008

0

435

Lạng Sơn

Kỳ cùng

Lạng Sơn

2008

0

25780

Lào Cai

Thao

Lào Cai

2008

0

8491

Ninh Bình

Hoàng long

Bến Đế

2008

0

469

Phú Thọ

Thao

Phú Thọ

2008

0

1913

Hải Dương

Thái bình

Phả Lại

2008

0

537

Hải Dương

Thái bình

Phả Lại

2008

0

539

Bắc Giang

Lục nam

Chũ

2008

0

1575

Bắc Giang

Lục nam

Lục Nam

2008

0

579

Bắc Giang

Lục nam

Lục Nam

2008

0

788

Bắc Giang

Thương

Phủ Lạng Thương

2008

0

609

Bắc Giang

Thương

Phủ Lạng Thương

2008

0

689

Bắc Ninh

Cầu

Đáp Cầu

2008

0

603

Bắc Ninh

Cầu

Đáp Cầu

2008

0

583

Bình Định

Vệ

Sông Vệ

2008

0

486

Vĩnh Long

Tiền

Mỹ Thuận

2009

0

156

Tuyên Quang

Tuyên Quang

2009

0

2489

Quảng Ngãi

Trà khúc

Trà Khúc

2009

0

483

Quảng Ngãi

Vệ

Sông Vệ

2009

0

450

Sơn La

Đà

Quỳnh Nhai

2009

0

14472

Đắc Lắc

Đắk nông

Đắc Nông

2009

0

58994

Đồng Nai

Đồng nai

Tà Lài

2009

0

11225

Khánh Hoà

Cái

Đồng Trăng

2009

0

1008

An Giang

Hậu

Long Xuyên

2009

0

228

Cần Thơ

Hậu

Cần Thơ

2009

0

180

 
 

Bình luận về bài viết này